Có 1 kết quả:
不准 bù zhǔn ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không cho phép, cấm
Từ điển Trung-Anh
(1) not to allow
(2) to forbid
(3) to prohibit
(2) to forbid
(3) to prohibit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0